--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ muscae volitantes chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
inscriptionless
:
không có câu viết, không có câu khắc, không có câu ghi
+
crowfoot grass
:
Cỏ Ai cập, có các cụm bông hình ngón tay
+
luscious
:
ngọt ngào; thơm ngát; ngon lành
+
emberiza citrinella
:
(động vật học) chim sẻ cổ vàng Châu Âu
+
cirsium vulgare
:
cúc gai Châu Âu